Có 2 kết quả:
累累 léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ • 纍纍 léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ
léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ [lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ, lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) (of fruit, achievements etc) clusters of
(2) piles of
(3) heaps of
(4) gaunt
(5) haggard
(6) wretched
(7) Taiwan pr. [lei3 lei3]
(2) piles of
(3) heaps of
(4) gaunt
(5) haggard
(6) wretched
(7) Taiwan pr. [lei3 lei3]
Từ điển Trung-Anh
variant of 累累[lei2 lei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ [lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ, lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 累累[lei2 lei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0